직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 15

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
임근재(품질 경력)
임근재 남 - 32 세
임근재(품질 경력)

Bắc Ninh

2 년 2 월

50 백만동↑
대학4년 졸업 2022/03/22
Nhân viên văn phòng
Lê Thị Hồng Nhung 여 - 24 세
Nhân viên văn phòng

3 년 0 월

면접 후 결정
2021/05/08
Biên phiên dịch tiếng Hàn
thile.211195 여 - 29 세
Biên phiên dịch tiếng Hàn

Đồng Nai

3 년 0 월

15-20 백만동
대학4년 졸업 2020/12/28
Đơn Xin Việc
Đỗ Thị Thành 여 - 27 세
Đơn Xin Việc

Bắc Ninh

1 년 0 월

12-15 백만동
고등학교졸업 이상 2020/05/17
hô sơ (지원서)
Nguyễn Quốc Duy 남 - 39 세
hô sơ (지원서)

3 년 0 월

면접 후 결정
직업전문학교 졸업 2019/08/22
QC tại bắc ninh
blackvah1106 남 - 34 세
QC tại bắc ninh

1 년 2 월

12-15 백만동
대학2년 졸업 2019/08/17
Nguyễn Thị Phước Nguyễn Thị Phước

Bình Định

3 년 2 월

7-10 백만동
2019/07/24
DOTRUONGSON-QA (FOOD)
DO TRUONG SON 남 - 29 세
DOTRUONGSON-QA (FOOD)

TP HCM

2 년 0 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 2019/01/27
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ HÓA
PHẠM NGỌC CƯỜNG 남 - 32 세
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ HÓA

2 년 0 월

12-15 백만동
대학4년 졸업 2019/01/08
Nguyen Trieu Dieu Linh_한국어통역사 Nguyen Trieu Dieu Linh_한국어통역사

Hà Nội

1 년 9 월

15-20 백만동
대학4년 졸업 2018/12/26
베트남 구직 희망합니다.
이대희 남 - 29 세
베트남 구직 희망합니다.

1 년 0 월

면접 후 결정
2018/11/15
이력서 - Đặng Thị Như Ngọc (korean) 이력서 - Đặng Thị Như Ngọc (korean)

Hà Nội

2 년 8 월

15-20 백만동
대학4년 졸업 2018/09/09
HOÀNG THỊ NGỌC
Hoàng Thị Ngọc 여 - 29 세
HOÀNG THỊ NGỌC

Cần Thơ

1 년 0 월

7-10 백만동
2018/08/22
NGUYỄN THỊ HUỆ
Nguyễn Thị Huệ 여 - 30 세
NGUYỄN THỊ HUỆ

Hà Nội

2 년 11 월

7-10 백만동
2018/05/25
이력서
Nguyễn Huy Tiệp 남 - 40 세
이력서

3 년 1 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/05/23