직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 13

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Lái xe nâng
Nguyễn Phú Long 남 - 38 세
Lái xe nâng

7 년 6 월

10-15 백만동
2023/01/17
Phiên dịch trong cty Hàn quốc ở Khu vực Nghệ An, Hà Tĩnh
Trần Nam Phi 남 - 34 세
Phiên dịch trong cty Hàn quốc ở Khu vực Nghệ An, Hà Tĩnh

10 년 1 월

10-15 백만동
직업전문학교 졸업 2021/09/15
ĐIỀU PHỐI XE VÀ HÀNG HOÁ
HÀ VĂN SƠN 남 - 36 세
ĐIỀU PHỐI XE VÀ HÀNG HOÁ

3 년 3 월

10-15 백만동
2021/03/24
Nguyễn Văn Hội
Nguyễn Văn Hội 남 - 31 세
Nguyễn Văn Hội

신입

10-15 백만동
대학4년 졸업 2021/02/04
Nhân viên sale - tư vấn
Nguyễn Thị Duyên 여 - 27 세
Nhân viên sale - tư vấn

TP HCM

1 년 1 월

10-15 백만동
2020/08/14
ICT job at HCMC, Lâm Đồng
nguyen ngoc son 남 - 36 세
ICT job at HCMC, Lâm Đồng

9 년 0 월

10-15 백만동
대학4년 졸업 2020/06/23
HCNS - Hà Nam
Trần Đức Hưng 남 - 32 세
HCNS - Hà Nam

Hà Nam

6 년 0 월

10-15 백만동
대학4년 졸업 2020/06/12
Công việc: Nhân viên mua hàng, trợ lý, phiên dịch tiếng anh. Địa điểm làm việc: Thái Nguyên
Duong Minh Duc 남 - 29 세
Công việc: Nhân viên mua hàng, trợ lý, phiên dịch tiếng anh. Địa điểm làm việc: Thái Nguyên

Thái Nguyên

3 년 2 월

10-15 백만동
대학4년 졸업 2020/05/08
Phiên dịch tiếng hàn quốc
Phùng văn Đao 남 - 41 세
Phiên dịch tiếng hàn quốc

5 년 9 월

10-15 백만동
2020/04/03
Làm việc về lĩnh vực tiếng Hàn
Nguyễn Thị Huyền 여 - 24 세
Làm việc về lĩnh vực tiếng Hàn

Bắc Giang

신입

10-15 백만동
기타 학력 2020/03/23
Công việc bảo trì và lắp ráp thiết bị nhà xuống
Tran dinh quang 남 - 32 세
Công việc bảo trì và lắp ráp thiết bị nhà xuống

1 년 6 월

10-15 백만동
대학2년 졸업 2020/03/23
HR Supervisor _Bắc Ninh HR Supervisor _Bắc Ninh

Bắc Ninh

5 년 0 월

10-15 백만동
2020/03/22
Nhân viên văn phòng tiếng Hàn - TP.Hồ Chí Minh Nhân viên văn phòng tiếng Hàn - TP.Hồ Chí Minh

TP HCM

5 년 0 월

10-15 백만동
대학4년 졸업 2020/01/03