직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 14

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
임근재(품질 경력)
임근재 남 - 32 세
임근재(품질 경력)

Bắc Ninh

2 년 2 월

50 백만동↑
대학4년 졸업 2022/03/22
Kỹ thuật
Tống Long 남 - 26 세
Kỹ thuật

1 년 1 월

10-12 백만동
대학3년 졸업 2020/09/16
Kỹ sư hiện trường - Đà Nẵng
BÙI VĂN THANH 남 - 31 세
Kỹ sư hiện trường - Đà Nẵng

Đà Nẵng

2 년 5 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2020/06/29
CB Kỹ Thuật Xây Dựng
VÕ HOÀNG KHOA 남 - 27 세
CB Kỹ Thuật Xây Dựng

1 년 0 월

5-10 백만동
대학3년 졸업 2020/05/04
QC tại bắc ninh
blackvah1106 남 - 34 세
QC tại bắc ninh

1 년 2 월

12-15 백만동
대학2년 졸업 2019/08/17
Nguyễn Thị Phước Nguyễn Thị Phước

Bình Định

3 년 2 월

7-10 백만동
2019/07/24
Phuc nguyễn
Nguyễn hồng phúc 남 - 31 세
Phuc nguyễn

1 년 6 월

10-12 백만동
2019/07/23
Kỹ sư xây dựng biết tiếng Anh và tiếng Hàn
Trần Văn An 남 - 33 세
Kỹ sư xây dựng biết tiếng Anh và tiếng Hàn

Hà Nội

2 년 1 월

30-35 백만동
석사 학위 2019/03/04
Hồ Sơ Xin Việc Hồ Sơ Xin Việc

Nghệ An

3 년 0 월

7-10 백만동
대학4년 졸업 2019/02/13
DOTRUONGSON-QA (FOOD)
DO TRUONG SON 남 - 29 세
DOTRUONGSON-QA (FOOD)

TP HCM

2 년 0 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 2019/01/27
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ HÓA
PHẠM NGỌC CƯỜNG 남 - 32 세
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ HÓA

2 년 0 월

12-15 백만동
대학4년 졸업 2019/01/08
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Văn Cường 남 - 32 세
Nguyễn Văn Cường

Hà Nội

3 년 0 월

12-15 백만동
대학4년 졸업 2018/12/28
베트남 구직 희망합니다.
이대희 남 - 29 세
베트남 구직 희망합니다.

1 년 0 월

면접 후 결정
2018/11/15
김기영 이력서입니다
김기영 남 - 41 세
김기영 이력서입니다

Hà Nội

3 년 2 월

50 백만동↑
2018/06/29