직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 10

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk
Hoàng Lê Tùng 남 - 35 세
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk

5 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2021/04/08
어떠한 일을 하더라도 책임감과 성실함 그리고 내 사업이라는 마음 가짐으로 일을 하고자합니다.
오석보 남 - 50 세
어떠한 일을 하더라도 책임감과 성실함 그리고 내 사업이라는 마음 가짐으로 일을 하고자합니다.

Hà Nội

20 년 0 월

면접 후 결정
석사 학위 2020/07/29
HỒ SƠ XIN VIỆC
Bichthuy Tran 여 - 34 세
HỒ SƠ XIN VIỆC

2 년 0 월

5-7 백만동
2019/06/03
Nguyễn khắc hưng
Khắc Hưng Nguyễn 여 - 29 세
Nguyễn khắc hưng

1 년 2 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 2019/04/26
Nguyễn minh thuận
Nguyễn minh thuận 남 - 31 세
Nguyễn minh thuận

Vĩnh Long

신입

면접 후 결정
2019/01/07
Phạm Minh Quang
Phạm Minh Quang 남 - 24 세
Phạm Minh Quang

신입

3-5 백만동
직업전문학교 졸업 2018/10/12
hồ sơ đăng ký việc làm
vũ minh trung 남 - 27 세
hồ sơ đăng ký việc làm

Hà Nội

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/10/03
Xin việc
Tạ Tấn Minh 남 - 29 세
Xin việc

2 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/08/12
Hồ sơ xin việc
mevkchelun2018 남 - 29 세
Hồ sơ xin việc

2 년 0 월

면접 후 결정
2018/07/21
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản
Dương Văn Toàn 남 - 39 세
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản

Hải Dương

12 년 0 월

면접 후 결정
대학2년 졸업 2018/07/19