직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 27

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Trần Tiến Dũng
Trần Tiến Dũng 남 - 39 세
Trần Tiến Dũng

Phú Yên

8 년 7 월

12-15 백만동
대학4년 졸업 2018/07/24
HỒ SƠ XIN VIỆC
Hồ thị thu hiền 여 - 29 세
HỒ SƠ XIN VIỆC

1 년 6 월

5-7 백만동
대학4년 졸업 2018/07/16
CV ỨNG TUYỂN VỊ TRÍ GIÁM SÁT RẠP CHIẾU PHIM
Hồ Xuân Tí 남 - 29 세
CV ỨNG TUYỂN VỊ TRÍ GIÁM SÁT RẠP CHIẾU PHIM

Nghệ An

신입

7-10 백만동
2018/07/13
CV - Nguyễn Trọng Cường CV - Nguyễn Trọng Cường

Nghệ An

2 년 0 월

면접 후 결정
2018/07/13
Nhân viên Chăm Sóc Khách hàng Nhân viên Chăm Sóc Khách hàng

TP HCM

6 년 5 월

7-10 백만동
대학2년 졸업 2018/06/15
Hoàng Thị Phương Liên Hoàng Thị Phương Liên

Thừa Thiên Huế

신입

3-5 백만동
대학4년 졸업 2018/05/30
Nhân Viên Dịch Vụ Visa Nhân Viên Dịch Vụ Visa

Hà Nội

신입

7-10 백만동
2018/05/25