직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 9

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk
Hoàng Lê Tùng 남 - 35 세
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk

5 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2021/04/08
Nguyễn khắc hưng
Khắc Hưng Nguyễn 여 - 29 세
Nguyễn khắc hưng

1 년 2 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 2019/04/26
Dược Sĩ Bán Thuốc Có Kinh Nghiệm
Võ Ngoc Như 여 - 31 세
Dược Sĩ Bán Thuốc Có Kinh Nghiệm

TP HCM

2 년 3 월

5-7 백만동
2019/03/12
xin viec
tamtran14061996 여 - 28 세
xin viec

신입

면접 후 결정
2019/03/02
Hồ sơ xin việc làm
Đặng thị sen 여 - 32 세
Hồ sơ xin việc làm

Nghệ An

2 년 18 월

5-7 백만동
2018/11/06
hồ sơ đăng ký việc làm
vũ minh trung 남 - 27 세
hồ sơ đăng ký việc làm

Hà Nội

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/10/03
이력서 홍성권 (해외사업개발 및 지사, 법인관리 부문)
홍성권 남 - 54 세
이력서 홍성권 (해외사업개발 및 지사, 법인관리 부문)

21 년 0 월

면접 후 결정
2018/09/13
Xin việc
Tạ Tấn Minh 남 - 29 세
Xin việc

2 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/08/12
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản
Dương Văn Toàn 남 - 39 세
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản

Hải Dương

12 년 0 월

면접 후 결정
대학2년 졸업 2018/07/19