직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 14

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Kỹ sư lập trình PLC / Engineer Programming PLC
Nguyễn Văn Báu 남 - 29 세
Kỹ sư lập trình PLC / Engineer Programming PLC

3 년 1 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2021/11/18
TÌM VIỆC LÀM KẾ TOÁN TRƯỞNG- PHÓ PHÒNG TÀI CHÍNH TÌM VIỆC LÀM KẾ TOÁN TRƯỞNG- PHÓ PHÒNG TÀI CHÍNH

19 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2021/05/06
Quản lý bán hàng
Lê Văn Đắc Khanh 남 - 53 세
Quản lý bán hàng

Đà Nẵng

27 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2020/05/21
Trưởng phòng sản xuất/ QC/QA tại Thái Nguyên
Cao Nguyên 남 - 37 세
Trưởng phòng sản xuất/ QC/QA tại Thái Nguyên

Thái Nguyên

7 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2020/04/30
Hồ sơ ứng tuyển quản lý sản xuất
Nguyễn Đình Hiền 남 - 38 세
Hồ sơ ứng tuyển quản lý sản xuất

11 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2019/06/11
NGUYỄN QUANG HIẾU
nguyen quanghieu 남 - 38 세
NGUYỄN QUANG HIẾU

신입

25-30 백만동
2019/05/06
Tìm vị trí quản lí trong giao nhận, vận chuyển và kho bãi
Chu Quang Thành 남 - 51 세
Tìm vị trí quản lí trong giao nhận, vận chuyển và kho bãi

Hà Nội

17 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2019/03/23
CV Đỗ Tiến Lực
Đỗ Tiến Lực 남 - 33 세
CV Đỗ Tiến Lực

3 년 0 월

25-30 백만동
2019/01/08
Business Administration
Trương Kim Chi 여 - 40 세
Business Administration

10 년 0 월

25-30 백만동
2018/10/15
PROJECT MANAGER/ BUSINESS DEVELOPMENT MANAGER
NGUYEN THI CAM GIANG 여 - 38 세
PROJECT MANAGER/ BUSINESS DEVELOPMENT MANAGER

TP HCM

10 년 2 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/09/21
Ngô Quốc Phong
Ngô Quốc Phong 남 - 43 세
Ngô Quốc Phong

2 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/09/07
Trần Văn Thiện
Trần Văn Thiện 남 - 38 세
Trần Văn Thiện

TP HCM

9 년 0 월

25-30 백만동
2018/08/01
이력서
Nguyễn Huy Tiệp 남 - 40 세
이력서

3 년 1 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/05/23
한국에서 유학했던 기억
nguyễn văn tưởng 남 - 37 세
한국에서 유학했던 기억

Hà Nội

신입

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/05/21