지원분야 |
Biên phiên dịch (사원) (외국어·통번역) |
희망급여 |
12-15 백만동 |
Nhân viên văn phòng biết tiếng Trung, tiếng Hàn
지원분야/희망급여
기본정보
최종학력 | 경력 | 최종 희망 근무지역 | 직전 최종연봉 |
---|---|---|---|
대학4년 졸업 |
총 경력: 6 년 0 개월 | Trung Quốc 6 년 0 개월 | Vĩnh Phúc | 30000000 |
학력사항
기간 | 구분 | 학교명 | 전공 | 학점 |
---|---|---|---|---|
9/2007 - 5/2011 |
대학4년 졸업 |
Đại học ngoại ngữ ĐN | 통역·번역 | 8.01 |
경력사항
경력 |
6 년 0 개월 해외근무: Trung Quốc 6 년 0 개월 |
핵심역량 |
Tinh thần học hỏi cao, có năng khiếu về ngoại ngữ, ghi nhớ tốt |
기간 | 내역 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5/2012 5/2017 |
|
경력기술서
-Công việc ổn định, lâu dài
-Đóng góp hết khả năng của bản thân cho công ty
자격증/면허증
자격증/면허증 | 발급처 | 구분 | 취득일 |
---|---|---|---|
Bằng tốt nghiệp Đại học |
Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng |
OA 능력
자기소개서
NĂNG LỰC CHÍNH
Tiếng Hàn giao tiếp cơ bản,
TÍNH CÁCH & ƯU NHƯỢC ĐIỂM
Tỉ mỉ, cẩn thận, kiên nhẫn
Hòa đồng, thân thiện
지금 본 이력서와 유사한 이력서
이름 | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | 경력/희망급여 | 학력/자격증 | 수정일 |
---|---|---|---|---|
정준영
남 - 36 세
|
오퍼레이터 10년 / 생산,품질 2년 3개월 및 기술/ 개발 2년 경력자 입니다.(해외 3년3개월)
Bắc Ninh |
13 년 3 월 100 백만동↑ |
생산자동화기능사,수치제어선반기능사 |
2024/03/10 |
Việt Á
여 - 54 세
|
0 년 0 월 |
2023/11/20 | ||
Đào Lộc Nhung 예지
여 - 34 세
|
HR - HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ |
0 년 0 월 면접 후 결정 |
Cử nhân quản trị kinh doanh,Y sĩ đa khoa |
2023/10/25 |
lee seung chul
남 - 44 세
|
구매관리 |
0 년 0 월 |
2023/09/09 | |
Lê Thị Mai Trang
여 - 25 세
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - VINH
Nghệ An |
0 년 0 월 7-10 백만동 |
Bằng bác sỹ y học dự phòng |
2023/08/12 |
dyddl4188
남 - 41 세
|
과정보단 결과를 만들어내는 멀티플레이어
Hà Nội |
15 년 6 월 면접 후 결정 |
2023/07/28 | |
Nguyễn Văn Linh
남 - 20 세
|
0 년 0 월 |
2023/07/24 | ||
CHO JUN HWI
남 - 30 세
|
이력서_구매 및 자재관리
Hà Nội |
0 년 0 월 회사내규에 따름 |
2023/07/17 | |
최종갑
남 - 52 세
|
재무,세무,자금, 원가 |
32 년 6 월 회사내규에 따름 |
2023/07/24 | |
Nguyễn Thị Khánh Ly
여 - 54 세
|
0 년 0 월 3-7 백만동 |
2023/06/29 |