지원분야 |
thiết kế cad/ cam, nhiên cứu phát triển sản phẩm sử dụng phần mềm thiết kế cơ khí (사원) (기계·기계설비) |
희망급여 |
7-10 백만동 |
kỹ sư thiết kế cơ khí cad/cam
지원분야/희망급여
기본정보
최종학력 | 경력 | 최종 희망 근무지역 | 직전 최종연봉 |
---|---|---|---|
대학4년 졸업 |
총 경력: 1 년 4 개월 | Đà Nẵng | 7.800.000 VND |
학력사항
기간 | 구분 | 학교명 | 전공 | 학점 |
---|---|---|---|---|
08/2013 - 07/2018 |
대학4년 졸업 |
Đại học bách khoa đà nẵng | 기계·자동차공학 | 7.96 |
경력사항
경력 |
1 년 4 개월 |
핵심역량 |
- Sử dụng thành thạo phần mềm thiết kế cơ khí autocad 2d/3d. |
기간 | 내역 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/201819 nay |
|
경력기술서
- Làm việc trong môi trường sáng tạo, chuyên nghiệp và tham gia các dự án lớn.
- Trở thành một team leader của nhóm nghiên cứu và phát triển sản phẩm có ứng dụng vào cuộc sống trong tương lai.
자격증/면허증
자격증/면허증 | 발급처 | 구분 | 취득일 |
---|---|---|---|
Giari 3 cuộc thi nghiên cứu khoa học của khoa cơ khí |
Đại học bách khoa đà nẵng |
giấy khen |
23/05/2018 |
자기소개서
첨부파일 등록
지금 본 이력서와 유사한 이력서
이름 | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | 경력/희망급여 | 학력/자격증 | 수정일 |
---|---|---|---|---|
정준영
남 - 36 세
|
오퍼레이터 10년 / 생산,품질 2년 3개월 및 기술/ 개발 2년 경력자 입니다.(해외 3년3개월)
Bắc Ninh |
13 년 3 월 100 백만동↑ |
생산자동화기능사,수치제어선반기능사 |
2024/03/10 |
Việt Á
여 - 54 세
|
0 년 0 월 |
2023/11/20 | ||
Đào Lộc Nhung 예지
여 - 34 세
|
HR - HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ |
0 년 0 월 면접 후 결정 |
Cử nhân quản trị kinh doanh,Y sĩ đa khoa |
2023/10/25 |
lee seung chul
남 - 44 세
|
구매관리 |
0 년 0 월 |
2023/09/09 | |
Lê Thị Mai Trang
여 - 25 세
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - VINH
Nghệ An |
0 년 0 월 7-10 백만동 |
Bằng bác sỹ y học dự phòng |
2023/08/12 |
dyddl4188
남 - 41 세
|
과정보단 결과를 만들어내는 멀티플레이어
Hà Nội |
15 년 6 월 면접 후 결정 |
2023/07/28 | |
Nguyễn Văn Linh
남 - 20 세
|
0 년 0 월 |
2023/07/24 | ||
CHO JUN HWI
남 - 30 세
|
이력서_구매 및 자재관리
Hà Nội |
0 년 0 월 회사내규에 따름 |
2023/07/17 | |
최종갑
남 - 52 세
|
재무,세무,자금, 원가 |
32 년 6 월 회사내규에 따름 |
2023/07/24 | |
Nguyễn Thị Khánh Ly
여 - 54 세
|
0 년 0 월 3-7 백만동 |
2023/06/29 |