지원분야 |
Công nghệ thực phẩm (사원) (식품 기술·영양사) |
희망급여 |
3-5 백만동 |
CV CÁ NHÂN
지원분야/희망급여
기본정보
최종학력 | 경력 | 최종 희망 근무지역 | 직전 최종연봉 |
---|---|---|---|
대학4년 졸업 |
Nghệ An | 35000003 |
학력사항
기간 | 구분 | 학교명 | 전공 | 학점 |
---|---|---|---|---|
2013 - 2018 |
대학4년 졸업 |
Đại học VInh | 식품 기술·영양 | 7.48 |
경력사항
경력 |
신입 |
핵심역량 |
Giao tiếp khéo léo, xử lý tình huống tốt, thẳng thắn, chân thành, vui vẻ, hòa đồng, biết lắng nghe và đặc biệc rất thận trọng. Ngoài ra, tôi có khả năng sáng tạo cao, nhạy bén trong công việc. |
자격증/면허증
자격증/면허증 | 발급처 | 구분 | 취득일 |
---|---|---|---|
Tham gia bồi dưỡng lớp chính trị đối tượng đảng |
Trường đại học vinh |
Chứng chỉ |
3/2016 |
외국어 자격증
외국어
수준
자격증/점수
취득일
영어
Chứng chỉ
1970/01/01
OA 능력
보유기술 및 능력
Hiểu rõ các quy trình sản xuất thực phẩm
주요활동 및 사회경험
+ Với tập thể lớp: là tình nguyện viên tham gia các hoạt động của lớp như: sinh viên với việc rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp, …
+ Là thành viên củ
첨부파일 등록
지금 본 이력서와 유사한 이력서
이름 | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | 경력/희망급여 | 학력/자격증 | 수정일 |
---|---|---|---|---|
백승혁
남 - 52 세
|
관리파트 구직희망(백승혁)
Bắc Ninh |
23 년 8 월 면접 후 결정 |
2024/04/17 | |
jinsunhwa
남 - 57 세
|
0 년 0 월 면접 후 결정 |
2024/04/01 | ||
jinsunhwa
남 - 57 세
|
0 년 0 월 |
2024/04/01 | ||
정준영
남 - 36 세
|
오퍼레이터 10년 / 생산,품질 2년 3개월 및 기술/ 개발 2년 경력자 입니다.(해외 3년3개월)
Bắc Ninh |
13 년 3 월 100 백만동↑ |
생산자동화기능사,수치제어선반기능사 |
2024/03/10 |
Việt Á
여 - 54 세
|
0 년 0 월 |
2023/11/20 | ||
Đào Lộc Nhung 예지
여 - 34 세
|
HR - HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ |
0 년 0 월 면접 후 결정 |
Cử nhân quản trị kinh doanh,Y sĩ đa khoa |
2023/10/25 |
lee seung chul
남 - 44 세
|
구매관리 |
0 년 0 월 |
2023/09/09 | |
Lê Thị Mai Trang
여 - 25 세
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - VINH
Nghệ An |
0 년 0 월 7-10 백만동 |
Bằng bác sỹ y học dự phòng |
2023/08/12 |
dyddl4188
남 - 41 세
|
과정보단 결과를 만들어내는 멀티플레이어
Hà Nội |
15 년 6 월 면접 후 결정 |
2023/07/28 | |
Nguyễn Văn Linh
남 - 20 세
|
0 년 0 월 |
2023/07/24 |