Apply department |
Kỹ thuật (Staff) (Other) |
Hope salary |
7-10 million |
Nhân viên tiếng Nhật - Hà Nội
JOB CATEGORY/HOPED SALARY
BASIC INFORMATION
Final education | Career | Last hoped working area | Previous final salary |
---|---|---|---|
4 years uiversity |
Total Career: 0 Year 6 month | Hà Nội | 10000000 |
Educational Background
Period | Classification | School name | Major | Grades |
---|---|---|---|---|
08/2014 - 06/2019 |
4 years uiversity |
Đại học Bách Khoa Hà Nội | Metal·Non-Metallic Engineering | 8.5 |
CAREERS
Career |
0 Year 6 month |
Core Competence |
Tôi có nhiều kỹ năng đã được rèn luyện qua quá trình thực tập tại công ty ITM với chương trình “Sinh viên học bổng”. Trong quá trình đó tôi được đào tạo về các kỹ năng văn phòng như: sử dụng máy photo; tin học văn phòng Word, Excel,... Hơn nữa, tôi được tiếp cận với Tiếng Nhật và phong cách làm việc của người Nhật. Ngoài ra, tôi còn có thời gian thực tập tại công ty Kawamura Kakou tại Osaka Nhật Bản, một trong 10 công ty top 1 về sản xuất khuôn nhựa ở Nhật Bản, cũng là đối tác trực tiếp của công ty sản xuất ô tô Daihatsu. Tại đây tôi được học về khuôn nhựa, quá trình ép đúc - tạo hình chi tiết nhựa, thực hiện nghiệp vụ đo lường kiểm tra các mẫu sản phẩm đang phát triển. Trong quá trình học đại học, tôi đã tích lũy các kiến thức về thiết kế cơ khí, sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế như Autocad, Solidwork, Catia V5. Hiểu biết về các kiến thức điện tử tương tự, kỹ thuật điện. |
Period | Contents | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/2019 06/2019 |
|
CAREER DESCRIPTION
CERTIFICATE
CERTIFICATE | Place of issue | Classification | Issue date |
---|---|---|---|
N2 |
Japan Foudation |
Trung cấp |
OVERSEAS TRAINING AND EXPERIENCE
FOREIGN LANGUAGE CERTIFICATE
Foreign Language
Level
Certification/Score
Issue date
SELF-INTRODUCTION
Attached file Registration
SIMILAR RESUME
Name | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | Career/Hoped salary | Education/Certificate | Update date |
---|---|---|---|---|
백승혁
Male - 52 years old
|
관리파트 구직희망(백승혁)
Bắc Ninh |
23 Year 8 Month Decision after interview |
17/04/2024 | |
jinsunhwa
Male - 57 years old
|
0 Year 0 Month Decision after interview |
01/04/2024 | ||
jinsunhwa
Male - 57 years old
|
0 Year 0 Month |
01/04/2024 | ||
정준영
Male - 36 years old
|
오퍼레이터 10년 / 생산,품질 2년 3개월 및 기술/ 개발 2년 경력자 입니다.(해외 3년3개월)
Bắc Ninh |
13 Year 3 Month 100 million↑ |
생산자동화기능사,수치제어선반기능사 |
10/03/2024 |
Việt Á
Female - 54 years old
|
0 Year 0 Month |
20/11/2023 | ||
Đào Lộc Nhung 예지
Female - 34 years old
|
HR - HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ |
0 Year 0 Month Decision after interview |
Cử nhân quản trị kinh doanh,Y sĩ đa khoa |
25/10/2023 |
lee seung chul
Male - 44 years old
|
구매관리 |
0 Year 0 Month |
09/09/2023 | |
Lê Thị Mai Trang
Female - 25 years old
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - VINH
Nghệ An |
0 Year 0 Month 7-10 million |
Bằng bác sỹ y học dự phòng |
12/08/2023 |
dyddl4188
Male - 41 years old
|
과정보단 결과를 만들어내는 멀티플레이어
Hà Nội |
15 Year 6 Month Decision after interview |
28/07/2023 | |
Nguyễn Văn Linh
Male - 20 years old
|
0 Year 0 Month |
24/07/2023 |