직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 14

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Dịch thuật văn bản
TRAN NGOC LAN NHI 여 - 24 세
Dịch thuật văn bản

신입

7-10 백만동
기타 학력 2021/10/12
서비스업 베트남 생활 7년차 (베트남말 가능)
길동욱 남 - 32 세
서비스업 베트남 생활 7년차 (베트남말 가능)

7 년 0 월

면접 후 결정
고등학교졸업 이상 2021/06/25
베트남에서 구직-신입-경력 무
조웅규 남 - 50 세
베트남에서 구직-신입-경력 무

TP HCM

신입

회사내규에 따름
고등학교졸업 이상 2020/09/15
Tôi là người nhiệt tình.
김도운 남 - 29 세
Tôi là người nhiệt tình.

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2020/01/04
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)
Lê Thị Hà Vi 여 - 30 세
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)

3 년 4 월

7-10 백만동
2019/06/04
Nguyễn Văn Cành
Nguyễn Văn Cành 남 - 27 세
Nguyễn Văn Cành

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2019/05/20
Giới Thiệu CV Giới Thiệu CV

신입

15-20 백만동
2018/10/07
Xin Việc
Thanh Phương 여 - 54 세
Xin Việc

Khánh Hòa

신입

면접 후 결정
고등학교 졸업 2018/09/27
Ngô Quốc Phong
Ngô Quốc Phong 남 - 43 세
Ngô Quốc Phong

2 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/09/07
Đơn Ứng Tuyển Đơn Ứng Tuyển

Khánh Hòa

1 년 0 월

5-7 백만동
2018/08/29
KẾ TOÁN KẾ TOÁN

5 년 0 월

7-10 백만동
대학4년 졸업 2018/08/24
Nguyễn Thị Bé Hai
Nguyễn Thị Bé Hai 여 - 30 세
Nguyễn Thị Bé Hai

An Giang

신입

3-5 백만동
대학4년 졸업 2018/07/09
Công việc
Huỳnh thái ngân 여 - 38 세
Công việc

An Giang

5 년 4 월

5-7 백만동
대학2년 졸업 2018/07/08
Nhân viên kiểm nghiệm, lab, QC
Nguyễn Bình Phong 남 - 36 세
Nhân viên kiểm nghiệm, lab, QC

TP HCM

3 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/05/14