직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 20

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Dịch thuật văn bản
TRAN NGOC LAN NHI 여 - 24 세
Dịch thuật văn bản

신입

7-10 백만동
기타 학력 2021/10/12
Thợ máy gầm ô tô
Nguyễn tuấn kiệt 남 - 24 세
Thợ máy gầm ô tô

신입

3-5 백만동
대학3년 졸업 2020/12/21
베트남에서 구직-신입-경력 무
조웅규 남 - 50 세
베트남에서 구직-신입-경력 무

TP HCM

신입

회사내규에 따름
고등학교졸업 이상 2020/09/15
Nhân viên tại Biên Hòa , Đồng nai
Nguyễn Quang Vĩnh 남 - 30 세
Nhân viên tại Biên Hòa , Đồng nai

Đồng Nai

1 년 0 월

7-10 백만동
대학3년 졸업 2020/09/14
Kĩ sư thiết kế cho Công ty Cổ Phần SAVA M&E
LÊ TRƯỜNG SƠN 남 - 26 세
Kĩ sư thiết kế cho Công ty Cổ Phần SAVA M&E

신입

5-10 백만동
대학4년 졸업 2020/05/26
NHÂN VIÊN
Nguyễn Bảo Anh 남 - 32 세
NHÂN VIÊN

Đồng Nai

1 년 0 월

10-12 백만동
대학3년 졸업 2020/04/23
생산관리, 품질관리, R&D (연구개발), 기술영업
LEE Kyuhon 남 - 57 세
생산관리, 품질관리, R&D (연구개발), 기술영업

20 년 0 월

면접 후 결정
석사 학위 이상 2020/03/29
Tôi là người nhiệt tình.
김도운 남 - 29 세
Tôi là người nhiệt tình.

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2020/01/04
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)
Lê Thị Hà Vi 여 - 30 세
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)

3 년 4 월

7-10 백만동
2019/06/04
Lê Thị Tịnh Nghi-Nhân viên QC/QA/RD
Lê Thị Tịnh Nghi 여 - 27 세
Lê Thị Tịnh Nghi-Nhân viên QC/QA/RD

Đồng Nai

신입

7-10 백만동
대학4년 졸업 2019/03/02
김병수 이력서
김병수 남 - 54 세
김병수 이력서

19 년 0 월

회사내규에 따름
2019/02/21
Đoàn Thị Hạnh
Đoàn Thị Hạnh 여 - 34 세
Đoàn Thị Hạnh

Bình Dương

5 년 0 월

20-25 백만동
2018/11/10
Xin Việc
Thanh Phương 여 - 54 세
Xin Việc

Khánh Hòa

신입

면접 후 결정
고등학교 졸업 2018/09/27
Ngô Quốc Phong
Ngô Quốc Phong 남 - 43 세
Ngô Quốc Phong

2 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/09/07
Đơn Ứng Tuyển Đơn Ứng Tuyển

Khánh Hòa

1 년 0 월

5-7 백만동
2018/08/29
KẾ TOÁN KẾ TOÁN

5 년 0 월

7-10 백만동
대학4년 졸업 2018/08/24
일신우일신
박정근 남 - 62 세
일신우일신

25 년 0 월

50 백만동↑
대학4년 졸업 2018/06/02
Trần Thị Hồng Hạnh Trần Thị Hồng Hạnh

TP HCM

10 년 0 월

20-25 백만동
기타 학력 2018/05/28
정 두호 이력서
정 두호 남 - 64 세
정 두호 이력서

30 년 0 월

50 백만동↑
2018/05/25
잘 부탁드립니다.
이재규 남 - 45 세
잘 부탁드립니다.

6 년 0 월

회사내규에 따름
2018/03/31