직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 14

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Trợ lý, Phiên dịch tiếng Hàn cho công ty Hàn Quốc tại Nam Định
Phạm Thị Quyên 여 - 38 세
Trợ lý, Phiên dịch tiếng Hàn cho công ty Hàn Quốc tại Nam Định

Nam Định

12 년 0 월

20-30 백만동
2021/11/20
Dịch thuật văn bản
TRAN NGOC LAN NHI 여 - 24 세
Dịch thuật văn bản

신입

7-10 백만동
기타 학력 2021/10/12
베트남에서 구직-신입-경력 무
조웅규 남 - 50 세
베트남에서 구직-신입-경력 무

TP HCM

신입

회사내규에 따름
고등학교졸업 이상 2020/09/15
Tôi là người nhiệt tình.
김도운 남 - 29 세
Tôi là người nhiệt tình.

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2020/01/04
Hoàng Tiến Thịnh
Hoàng Tiến Thịnh 남 - 29 세
Hoàng Tiến Thịnh

Hà Nội

신입

5-7 백만동
대학4년 졸업 2019/07/24
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)
Lê Thị Hà Vi 여 - 30 세
Nhân viên QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QA/QC)

3 년 4 월

7-10 백만동
2019/06/04
Hồ sơ xin việc
Trần Tuấn Anh 남 - 46 세
Hồ sơ xin việc

신입

10-12 백만동
2019/03/17
Trần Thị Tho
Tran Thi Tho 여 - 29 세
Trần Thị Tho

Nam Định

2 년 0 월

5-7 백만동
대학4년 졸업 2019/03/08
Hồ sơ xin việc làm cơ khí tại khu vực xuân trường-giao thuỷ nam định
Ngô Quang Tuyến 남 - 31 세
Hồ sơ xin việc làm cơ khí tại khu vực xuân trường-giao thuỷ nam định

4 년 5 월

5-7 백만동
2019/02/25
Xin việc
Đoàn Chu 남 - 24 세
Xin việc

Hà Nội

신입

면접 후 결정
고등학교 졸업 2019/02/08
Xin Việc
Thanh Phương 여 - 54 세
Xin Việc

Khánh Hòa

신입

면접 후 결정
고등학교 졸업 2018/09/27
Ngô Quốc Phong
Ngô Quốc Phong 남 - 43 세
Ngô Quốc Phong

2 년 0 월

25-30 백만동
대학4년 졸업 2018/09/07
Đơn Ứng Tuyển Đơn Ứng Tuyển

Khánh Hòa

1 년 0 월

5-7 백만동
2018/08/29
KẾ TOÁN KẾ TOÁN

5 년 0 월

7-10 백만동
대학4년 졸업 2018/08/24