직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 10

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
서비스업 베트남 생활 7년차 (베트남말 가능)
길동욱 남 - 32 세
서비스업 베트남 생활 7년차 (베트남말 가능)

7 년 0 월

면접 후 결정
고등학교졸업 이상 2021/06/25
Điều phối/ Tiếp nhận bảo hành
Đàm Thị Kim Ngân 여 - 28 세
Điều phối/ Tiếp nhận bảo hành

신입

3-5 백만동
대학4년 졸업 2020/03/02
CV- Hoang
Nguyễn Văn Hoàng 남 - 31 세
CV- Hoang

2 년 2018 월

7-10 백만동
대학4년 졸업 2019/07/16
Nguyễn Văn Cành
Nguyễn Văn Cành 남 - 27 세
Nguyễn Văn Cành

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2019/05/20
hoang anh tuan
hoang anh tuan 남 - 39 세
hoang anh tuan

신입

5-7 백만동
2019/03/03
HOÀNG VĂN HÒA
Hoàng Văn Hòa 남 - 26 세
HOÀNG VĂN HÒA

신입

3-5 백만동
2018/10/08
Giới Thiệu CV Giới Thiệu CV

신입

15-20 백만동
2018/10/07
Nguyễn Thị Bé Hai
Nguyễn Thị Bé Hai 여 - 30 세
Nguyễn Thị Bé Hai

An Giang

신입

3-5 백만동
대학4년 졸업 2018/07/09
Công việc
Huỳnh thái ngân 여 - 38 세
Công việc

An Giang

5 년 4 월

5-7 백만동
대학2년 졸업 2018/07/08
Nhân viên kiểm nghiệm, lab, QC
Nguyễn Bình Phong 남 - 36 세
Nhân viên kiểm nghiệm, lab, QC

TP HCM

3 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/05/14