직종
지역별
급여
경력사항

검색결과 10

이름 Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn 경력/희망급여 학력/자격증 수정일
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk
Hoàng Lê Tùng 남 - 35 세
Kỹ thuật xây dựng. Tỉnh Đăk Lăk

5 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2021/04/08
Nhân viên thẩm định ở TPHCM
Nguyễn Xuân Duy 남 - 33 세
Nhân viên thẩm định ở TPHCM

TP HCM

5 년 6 월

면접 후 결정
대학3년 졸업 2020/06/12
NHÂN VIÊN
Nguyễn Bảo Anh 남 - 32 세
NHÂN VIÊN

Đồng Nai

1 년 0 월

10-12 백만동
대학3년 졸업 2020/04/23
Nguyễn khắc hưng
Khắc Hưng Nguyễn 여 - 29 세
Nguyễn khắc hưng

1 년 2 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 2019/04/26
CV
Võ Thị Ngọc Lài 여 - 29 세
CV

TP HCM

1 년 5 월

7-10 백만동
2018/12/02
Phan Thế Danh
Phan Thế Danh 남 - 33 세
Phan Thế Danh

Nghệ An

1 년 0 월

5-7 백만동
대학4년 졸업 2018/10/13
hồ sơ đăng ký việc làm
vũ minh trung 남 - 27 세
hồ sơ đăng ký việc làm

Hà Nội

신입

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/10/03
Xin việc
Tạ Tấn Minh 남 - 29 세
Xin việc

2 년 0 월

면접 후 결정
대학4년 졸업 2018/08/12
Vũ Thanh Tùng
Kai Tung 남 - 30 세
Vũ Thanh Tùng

TP HCM

3 년 5 월

10-12 백만동
대학4년 졸업 이상 2018/08/03
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản
Dương Văn Toàn 남 - 39 세
CV nhân viên Trắc địa - Địa chính, Bất động sản

Hải Dương

12 년 0 월

면접 후 결정
대학2년 졸업 2018/07/19