Lĩnh vực muốn đăng ký |
Assistant (Nhân viên) (Khác) |
Mức lương mong muốn |
20-25 Triệu |
Assistant
LĨNH VỰC MUỐN ĐĂNG KÝ/MỨC LƯƠNG MONG MUỐN
THÔNG TIN CƠ BẢN
Cấp bậc cao nhất | Kinh nghiệm | Nơi làm việc mong muốn nhất | Mức lương gần nhất |
---|---|---|---|
Đại học |
Tổng kinh nghiệm: 18 Năm 0 Tháng | TP HCM |
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Thời gian | Phân loại | Tên trường | Chuyên nghành | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
2000 - 2002 |
Trung cấp |
School of HCMC under Ho Chi Minh People’s Committee | Thư ký·Hành chính | Good |
2008 - 2014 |
Đại học |
University of Social Sciences and Humanities | Ngôn ngữ Anh | Satisfaction |
2015 - 2015 |
Đại học |
University of Social Sciences and Humanities | An toàn thông tin | Good |
KINH NGHIỆM
Kinh nghiệm |
18 Năm 0 Tháng |
Điểm mạnh của bạn |
Organization & arrangement activities |
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/2007 Now |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/2003 11/2004 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/2006 08/2007 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/2004 04/2006 |
|
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP | Nơi cấp | Phân loại | Ngày cấp |
---|
CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ
Ngôn ngữ
Trình độ
Giấy chứng nhận/Điểm thi
Ngày cấp
Tiếng Anh
01/01/1970
TIN HỌC VĂN PHÒNG
KỸ NĂNG CHUYÊN MÔN
CÁC HOẠT ĐỘNG CHÍNH VÀ KINH NGHIỆM XÃ HỘI
QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
Tôi xin cam đoan những nội dung trên hoàn toàn đúng sự thật.
HỒ SƠ TƯƠNG TỰ
Họ tên | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | Kinh nghiệm/ Mức lương | Học lực/Chứng chỉ | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
정준영
Nam - 36 tuổi
|
오퍼레이터 10년 / 생산,품질 2년 3개월 및 기술/ 개발 2년 경력자 입니다.(해외 3년3개월)
Bắc Ninh |
13 Năm 3 Tháng Trên 100 triệu |
생산자동화기능사,수치제어선반기능사 |
10/03/2024 |
Việt Á
Nữ - 54 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng |
20/11/2023 | ||
Đào Lộc Nhung 예지
Nữ - 34 tuổi
|
HR - HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ |
0 Năm 0 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
Cử nhân quản trị kinh doanh,Y sĩ đa khoa |
25/10/2023 |
lee seung chul
Nam - 44 tuổi
|
구매관리 |
0 Năm 0 Tháng |
09/09/2023 | |
Lê Thị Mai Trang
Nữ - 25 tuổi
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - VINH
Nghệ An |
0 Năm 0 Tháng 7-10 triệu |
Bằng bác sỹ y học dự phòng |
12/08/2023 |
dyddl4188
Nam - 41 tuổi
|
과정보단 결과를 만들어내는 멀티플레이어
Hà Nội |
15 Năm 6 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
28/07/2023 | |
Nguyễn Văn Linh
Nam - 20 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng |
24/07/2023 | ||
CHO JUN HWI
Nam - 30 tuổi
|
이력서_구매 및 자재관리
Hà Nội |
0 Năm 0 Tháng Chính sách của công ty |
17/07/2023 | |
최종갑
Nam - 52 tuổi
|
재무,세무,자금, 원가 |
32 Năm 6 Tháng Chính sách của công ty |
24/07/2023 | |
Nguyễn Thị Khánh Ly
Nữ - 54 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng 3-7 triệu |
29/06/2023 |