Lĩnh vực muốn đăng ký |
관리 (General~Senior Manager) (Khác) |
Mức lương mong muốn |
Trên 100 triệu |
지원 이력서
LĨNH VỰC MUỐN ĐĂNG KÝ/MỨC LƯƠNG MONG MUỐN
THÔNG TIN CƠ BẢN
Cấp bậc cao nhất | Kinh nghiệm | Nơi làm việc mong muốn nhất | Mức lương gần nhất |
---|---|---|---|
Thạc sĩ |
Tổng kinh nghiệm: 20 Năm 0 Tháng | Việt Nam 10 Năm 0 Tháng | TP HCM | $55,000 |
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Thời gian | Phân loại | Tên trường | Chuyên nghành | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
2001/01 - 2003/01 |
Thạc sĩ |
Hawaii Pacific University 하와이 사립대학교 | Công nghệ Viễn thông | 3.73/4.0 |
KINH NGHIỆM
Kinh nghiệm |
20 Năm 0 Tháng Làm việc ở nước ngoài: Việt Nam 10 Năm 0 Tháng |
Điểm mạnh của bạn |
베트남에 온 지는 10년째이고 베트남 거주 기간 동안 한국회사에서 관리부장으로 인사, 수출입업무, 경리, 자재, 창고, 공장, 장비 및 건설 현장 관리 등등 인사부/총무부/경리부 (재무 및 회계업무포함)/자재부/구매부/수출입업무/건설현장 관리한 경력들이 있습니다. |
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017/12 2019/09 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014/06 2017/11 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011/12 2014/05 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020/05 2021/05 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019.09 2020/04 |
|
KỸ NĂNG CHUYÊN MÔN
베트남어: 최상급
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
성장과정
성격 및 장단점
저의 장점으로는 해외 생활 적응력이 빠르고, 영어 (상급) 및 베트남어(최상급) 등을 읽고, 쓰고, 말할 수 있습니다. 베트남에 와서 지금까지 제가 맡아서 해온 일들은 사실상 저의 전공 및 경력과는 전혀 관련 없는 일들이었지만 저는 항상 빨리 습득하고 적응하여 나름대로 성과를 올렸습니다.
생활 신조
입사지원동기 및 포부
Đăng Ký Tài Liệu Đính Kèm
Tôi xin cam đoan những nội dung trên hoàn toàn đúng sự thật.
HỒ SƠ TƯƠNG TỰ
Họ tên | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | Kinh nghiệm/ Mức lương | Học lực/Chứng chỉ | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
이명근
Nam - 42 tuổi
|
요령을 알고 성실함으로 승부한다.!!!
Bắc Ninh |
13 Năm 0 Tháng Chính sách của công ty |
25/05/2023 | |
Seong Hoyeon ( 성 호연 )
Nam - 53 tuổi
|
물류 및 무역 관련 업체 지원 |
25 Năm 3 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
19/04/2023 | |
장명식
Nam - 50 tuổi
|
영업/품질/생산관리/자재관리
TP HCM |
18 Năm 3 Tháng Chính sách của công ty |
자동차운전면허2종보통 |
15/04/2023 |
Đỗ Hải Yến
Nữ - 30 tuổi
|
Quản lý dự án tự động hóa |
7 Năm 6 Tháng Trên 50 triệu |
08/04/2023 | |
Nguyễn Thanh Bình
Nam - 22 tuổi
|
Nhân viên lễ tân |
0 Năm 0 Tháng 5-7 triệu |
08/04/2023 | |
이종수
Nam - 44 tuổi
|
제조 & 품질관리 14년 이상 경력자
Hà Nội |
14 Năm 7 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
중국자동차운전면허증(C1) |
09/05/2023 |
문병열
Nam - 50 tuổi
|
후회없는 선택,확실합니다.
Bắc Ninh |
4 Năm 9 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
27/03/2023 | |
양정호
Nam - 59 tuổi
|
현대/기아 1차업체 하네스 개발 및 제작(26년 4개월)/중국 즉묵공장 구축 및 근무(6년2개월)/중국 조선자치구 훈춘공장 구축 및 운영(1년8개월) / 태성전장 베트남 공장 신규 구축 및 운영
Hà Nam |
29 Năm 10 Tháng Chính sách của công ty |
12-90-010779-12 |
24/03/2023 |
Trung Tam Tieng Trung Dong Phuong
Nam - 30 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng |
21/03/2023 | ||
최세정
Nam - 33 tuổi
|
전기설계, 전기계장, 플랜트, 발전기, 전동기
Bắc Ninh |
2 Năm 6 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
TOEIC Speaking 120점,한국사2급,운전면허 1종,워드프로세서1급,승강기기능사,전기기능사 |
19/03/2023 |