Lĩnh vực muốn đăng ký |
품질관리,제조 (Thoả thuận) (Quản lý chất lượng (QA/QC)) |
Mức lương mong muốn |
Chính sách của công ty |
이력서
LĨNH VỰC MUỐN ĐĂNG KÝ/MỨC LƯƠNG MONG MUỐN
THÔNG TIN CƠ BẢN
Cấp bậc cao nhất | Kinh nghiệm | Nơi làm việc mong muốn nhất | Mức lương gần nhất |
---|---|---|---|
THPT |
Tổng kinh nghiệm: 7 Năm 0 Tháng | Việt Nam 4 Năm 0 Tháng | Vĩnh Phúc | 5,000 |
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Thời gian | Phân loại | Tên trường | Chuyên nghành | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
1991/03 - 1994/02 |
THPT |
예산전자공업고등학교 |
KINH NGHIỆM
Kinh nghiệm |
7 Năm 0 Tháng Làm việc ở nước ngoài: Việt Nam 4 Năm 0 Tháng |
Điểm mạnh của bạn |
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015/02 2016/09 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020/02 2021/01 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016/11 2019/12 |
|
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP | Nơi cấp | Phân loại | Ngày cấp |
---|---|---|---|
금속재료산업기사 |
한국산업인력공단 |
1999/10 |
ĐÀO TẠO Ở NƯỚC NGOÀI VÀ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ
CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ
Ngôn ngữ
Trình độ
Giấy chứng nhận/Điểm thi
Ngày cấp
Tiếng Trung cơ bản
Trung bình
HSK
01/01/1970
TIN HỌC VĂN PHÒNG
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
본인의 강점
성격 및 장단점
제가 흘린 땀으로 노력의 목표를 이루는것이 대가라고 생각합니다. 목표가 쉽게 이루어지지 않을 때에는 좌절하지 않고, 아직 나의 노력이 부족하다는 생각으로 묵묵히 그 노력을 계속하는 것이 중요하다고 생각합니다.
입사지원동기 및 포부
저의 베트남에서의 생활 기간은 얼마 안되지만 적응 및 이해로이해로 베트남에서 보다 효율적인 업무수행이 가능하다고 생각합니다.
업무에서 사용되는 모든 자를 토대로 와 현장을신속하게 파악하고 온전한 귀사의 일원으로 성장하겠습니다. 동료, 선후배와의 협업으로 성과를 높이며, 회사에 이바지하도록 노력할 것입니다. 실무자로서의 역할, 업무를 통해 제 자신보더 회사를 빛내도록 하겠습니다.. 귀사 에 꼭 필요한 인재가 되겠습니다.
Tôi xin cam đoan những nội dung trên hoàn toàn đúng sự thật.
HỒ SƠ TƯƠNG TỰ
Họ tên | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | Kinh nghiệm/ Mức lương | Học lực/Chứng chỉ | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
HOOSUN PARK
Nam - 37 tuổi
|
영어/일본어 해외영업 경력 4년
TP HCM |
7 Năm 8 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
01/06/2023 | |
이명근
Nam - 42 tuổi
|
요령을 알고 성실함으로 승부한다.!!!
Bắc Ninh |
13 Năm 0 Tháng Chính sách của công ty |
25/05/2023 | |
Seong Hoyeon ( 성 호연 )
Nam - 53 tuổi
|
물류 및 무역 관련 업체 지원 |
25 Năm 3 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
19/04/2023 | |
장명식
Nam - 50 tuổi
|
영업/품질/생산관리/자재관리
TP HCM |
18 Năm 3 Tháng Chính sách của công ty |
자동차운전면허2종보통 |
15/04/2023 |
Đỗ Hải Yến
Nữ - 30 tuổi
|
Quản lý dự án tự động hóa |
7 Năm 6 Tháng Trên 50 triệu |
08/04/2023 | |
Nguyễn Thanh Bình
Nam - 22 tuổi
|
Nhân viên lễ tân |
0 Năm 0 Tháng 5-7 triệu |
08/04/2023 | |
이종수
Nam - 44 tuổi
|
제조 & 품질관리 14년 이상 경력자
Hà Nội |
14 Năm 7 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
중국자동차운전면허증(C1) |
09/05/2023 |
문병열
Nam - 50 tuổi
|
후회없는 선택,확실합니다.
Bắc Ninh |
4 Năm 9 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
27/03/2023 | |
양정호
Nam - 59 tuổi
|
현대/기아 1차업체 하네스 개발 및 제작(26년 4개월)/중국 즉묵공장 구축 및 근무(6년2개월)/중국 조선자치구 훈춘공장 구축 및 운영(1년8개월) / 태성전장 베트남 공장 신규 구축 및 운영
Hà Nam |
29 Năm 10 Tháng Chính sách của công ty |
12-90-010779-12 |
24/03/2023 |
Trung Tam Tieng Trung Dong Phuong
Nam - 30 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng |
21/03/2023 |