Lĩnh vực muốn đăng ký |
생산관리및 물류 (Manager) (Giám Sát Kho) |
Mức lương mong muốn |
Thoả thuận sau phỏng vấn |
오늘이 아닌 1년 , 10년 먼미래를 보며 열심히 업무에 임하겠습니다
LĨNH VỰC MUỐN ĐĂNG KÝ/MỨC LƯƠNG MONG MUỐN
THÔNG TIN CƠ BẢN
Cấp bậc cao nhất | Kinh nghiệm | Nơi làm việc mong muốn nhất | Mức lương gần nhất |
---|---|---|---|
Đại học |
Tổng kinh nghiệm: 9 Năm 0 Tháng | Việt Nam 4 Năm 4 Tháng | Bình Dương | 세후 40,000 USD |
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Thời gian | Phân loại | Tên trường | Chuyên nghành | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
2007/03 - 2008/12 |
Đại học |
중국석유대학 | Ngôn ngữ Trung | 수료 |
2006/02 - 2007/02 |
Trung cấp |
부산경남정보대학 | Ngôn ngữ Trung | 졸업 |
1999/06 - 2000/10 |
Trung cấp |
중국진흥대학 | Ngôn ngữ Trung | 수료 |
KINH NGHIỆM
Kinh nghiệm |
9 Năm 0 Tháng Làm việc ở nước ngoài: Việt Nam 4 Năm 4 Tháng |
Điểm mạnh của bạn |
남들보다는 조금 빠른 언어습득으로 현지인과 소통이 가능하여 업무상 시간절약을 할수있습니다. |
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016/07 2018/08 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018/11 2019/06 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010/04 2011/09 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015/02 2016/05 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011/09 2015/02 |
|
Thời gian | Thông tin công việc | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009/10 2010/04 |
|
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP
GIẤY CHỨNG NHẬN / BẰNG CẤP | Nơi cấp | Phân loại | Ngày cấp |
---|---|---|---|
운전 면허증 |
부산지방경찰청 |
1종 보통/대형 |
2002년 |
CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ
Ngôn ngữ
Trình độ
Giấy chứng nhận/Điểm thi
Ngày cấp
Tiếng Trung Quốc
HSK 중국어시험
01/01/1970
GIẢI THƯỞNG/CUỘC THI
중국에서 유학시 중국어 노래대회 2등 입상
GIỚI THIỆU BẢN THÂN
성장과정및 성격
경력사항
입사후 포부
Tôi xin cam đoan những nội dung trên hoàn toàn đúng sự thật.
HỒ SƠ TƯƠNG TỰ
Họ tên | Tên hồ sơ/ Địa điểm mong muốn | Kinh nghiệm/ Mức lương | Học lực/Chứng chỉ | Cập nhật |
---|---|---|---|---|
이명근
Nam - 42 tuổi
|
요령을 알고 성실함으로 승부한다.!!!
Bắc Ninh |
13 Năm 0 Tháng Chính sách của công ty |
25/05/2023 | |
Seong Hoyeon ( 성 호연 )
Nam - 53 tuổi
|
물류 및 무역 관련 업체 지원 |
25 Năm 3 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
19/04/2023 | |
장명식
Nam - 50 tuổi
|
영업/품질/생산관리/자재관리
TP HCM |
18 Năm 3 Tháng Chính sách của công ty |
자동차운전면허2종보통 |
15/04/2023 |
Đỗ Hải Yến
Nữ - 30 tuổi
|
Quản lý dự án tự động hóa |
7 Năm 6 Tháng Trên 50 triệu |
08/04/2023 | |
Nguyễn Thanh Bình
Nam - 22 tuổi
|
Nhân viên lễ tân |
0 Năm 0 Tháng 5-7 triệu |
08/04/2023 | |
이종수
Nam - 44 tuổi
|
제조 & 품질관리 14년 이상 경력자
Hà Nội |
14 Năm 7 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
중국자동차운전면허증(C1) |
09/05/2023 |
문병열
Nam - 50 tuổi
|
후회없는 선택,확실합니다.
Bắc Ninh |
4 Năm 9 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
27/03/2023 | |
양정호
Nam - 59 tuổi
|
현대/기아 1차업체 하네스 개발 및 제작(26년 4개월)/중국 즉묵공장 구축 및 근무(6년2개월)/중국 조선자치구 훈춘공장 구축 및 운영(1년8개월) / 태성전장 베트남 공장 신규 구축 및 운영
Hà Nam |
29 Năm 10 Tháng Chính sách của công ty |
12-90-010779-12 |
24/03/2023 |
Trung Tam Tieng Trung Dong Phuong
Nam - 30 tuổi
|
0 Năm 0 Tháng |
21/03/2023 | ||
최세정
Nam - 33 tuổi
|
전기설계, 전기계장, 플랜트, 발전기, 전동기
Bắc Ninh |
2 Năm 6 Tháng Thoả thuận sau phỏng vấn |
TOEIC Speaking 120점,한국사2급,운전면허 1종,워드프로세서1급,승강기기능사,전기기능사 |
19/03/2023 |